Có 2 kết quả:
調唆 tiáo suō ㄊㄧㄠˊ ㄙㄨㄛ • 调唆 tiáo suō ㄊㄧㄠˊ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) to stir up (trouble)
(3) to instigate
(2) to stir up (trouble)
(3) to instigate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) to stir up (trouble)
(3) to instigate
(2) to stir up (trouble)
(3) to instigate
Bình luận 0