Có 2 kết quả:

調唆 tiáo suō ㄊㄧㄠˊ ㄙㄨㄛ调唆 tiáo suō ㄊㄧㄠˊ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) to stir up (trouble)
(3) to instigate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) to stir up (trouble)
(3) to instigate

Bình luận 0